| Nr. | Original expression | | Translated expression | |
|---|
| 701 | Enrich the drawn shape by drawing darker and brigher stripes. | | Làm phong phú thêm các hình vẽ bằng cách vẽ các sọc sáng tối. |  |
| 702 | Enter a number to set single color channel of the current color. Press Enter to go to next channel. | | Nhập vào một số để thiết lập kênh màu của màu hiện tại. Nhấn Enter để vào kênh tiếp theo. |  |
| 703 | Enter color in hexadecimal web format as RRGGBB or include alpha channel using AARRGGBB format. | | Nhập màu trong hệ thập lục phân định dạng web như RRGGBB hoặc bao gồm các kênh alpha bằng cách sử dụng định dạng AARRGGBB. |  |
| 704 | Enter either a color state ID or a color code in hexadecimal AARRGGBB format prefixed by #. | | |  |
| 705 | Enter value for a single color component. Range and accuracy can be set in application options. | | Nhập giá trị cho một thành phần màu duy nhất. Phạm vi và độ chính xác có thể được thiết lập trong các tùy chọn ứng dụng. |  |
| 706 | Entire image | | |  |
| 707 | Environment map... | | Mô trường ánh xạ... |  |
| 708 | Every other | | |  |
| 709 | Exe script | | |  |
| 710 | Execution | | Thực hiện |  |
| 711 | Expand | | |  |
| 712 | Explanation of this command's function. | | Chú giải hàm của lệnh này. |  |
| 713 | Export File | | |  |
| 714 | Export batch operation | | |  |
| 715 | Export file | | Xuất tệp |  |
| 716 | Export layer... | | Xuất lớp... |  |
| 717 | Export mask... | | Xuất màn che... |  |
| 718 | Extend canvas | | |  |
| 719 | Extension | | Đuôi |  |
| 720 | Extra attributes | | |  |