| Nr. | Original expression | | Translated expression | |
|---|
| 821 | For Evaluation Purposes Only | | |  |
| 822 | Format: | | |  |
| 823 | Formats | | Các định dạng |  |
| 824 | Fractal | | |  |
| 825 | Fractal renderer allows you to generate a picture with natural organic look.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Render_Fractal">More information</a> | | Trình dựng hình Fractal cho phép bạn tạo ra một bức tranh sống động hơn.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Render_Fractal">Thêm thông tin</a> |  |
| 826 | Fractal type | | Kiểu Fractal |  |
| 827 | Fractal type controls how the picture is generated. After changing fractal type, zoom out to have a look at the entire image. | | Kiểu Fractal kiểm soát cách hình ảnh được tạo ra . Sau khi thay đổi kiểu fractal, thu nhỏ để có thể nhìn toàn bộ ảnh. |  |
| 828 | Fractal type: | | Loại Fractal : |  |
| 829 | Frame Properties | | Thuộc tính Khung |  |
| 830 | Frame count: %i | | Đếm số khung : %i |  |
| 831 | Frame time: | | Thời gian sống của khung : |  |
| 832 | Frames: %i | | Khung : %i |  |
| 833 | Free Art (copyleft) | | |  |
| 834 | From back | | Từ đằng sau |  |
| 835 | From current selection | | Từ đối tượng đang chọn |  |
| 836 | From screen pixel | | Từ pixel màn hình |  |
| 837 | GIF Image | | ảnh GIF |  |
| 838 | GIF image files | | Các tập tin ảnh dạng GIF |  |
| 839 | Gamma | | Gamma |  |
| 840 | Gamma correction value assumed when no color profile is assigned to an image. | | Chỉnh giá trị gamma giả định khi không có biên dạng màu gán cho ảnh. |  |