| Nr. | Original expression | Translated expression | ||
|---|---|---|---|---|
| 181 | Black | Đen | ![]() | |
| 182 | Black point: | ![]() | ||
| 183 | Blend foreground with background. This setting only applies when drawing with semitransparent color. | Trộn nền trước với nền sau. Thiết lập này chỉ áp dụng khi vẽ với màu bán trong suốt. | ![]() | |
| 184 | Blending mode | Chế độ trộn | ![]() | |
| 185 | Blur | Làm mờ | ![]() | |
| 186 | Blur Mask | Làm Mờ Màn Che | ![]() | |
| 187 | Blur image using given blur radius. | Làm mờ ảnh bằng cách sử dụng các tia mờ. | ![]() | |
| 188 | Blur mask | Làm mờ màn che | ![]() | |
| 189 | Blur: | Làm mờ: | ![]() | |
| 190 | Bold | In đậm | ![]() | |
| 191 | Both | Cả hai | ![]() | |
| 192 | Both sides | ![]() | ||
| 193 | Bottom | Đáy | ![]() | |
| 194 | Bottom left | Dưới Trái | ![]() | |
| 195 | Bottom right | Dưới Phải | ![]() | |
| 196 | Brightness | Độ sáng | ![]() | |
| 197 | Bring to front | ![]() | ||
| 198 | Browse | ![]() | ||
| 199 | Brush | Cọ vẽ | ![]() | |
| 200 | Buddhabrot... | ![]() |