| Nr. | Original expression | | Translated expression | |
|---|
| 241 | Colorize | | Hiệu chỉnh màu |  |
| 242 | Colors | | Các màu |  |
| 243 | Colors displayed in the color button's popup palette (beside the stadard ones). | | Màu sắc được hiển thị trong nút màu hiện lên trên bảng (bên cạnh bảng màu cơ bản) |  |
| 244 | Columns | | Cột |  |
| 245 | Combine content of all layers flattening the image. | | Kết hợp nội dung của tất cả các lớp làm phẳng ảnh. |  |
| 246 | Command line | | |  |
| 247 | Commands | | Lệnh |  |
| 248 | Configuration | | Cấu hình |  |
| 249 | Configuration may be corrupted. Reset configuration by holding CTRL and SHIFT while starting the application. | | |  |
| 250 | Configuration root | | Cấu hình nghiệm |  |
| 251 | Configure Application Options | | Tùy chỉnh Cấu hình cho Ứng dụng |  |
| 252 | Configure Operation | | Định cấu hình hoạt động |  |
| 253 | Configure application settings. | | Cài đặt Cấu hình cho Ứng dụng |  |
| 254 | Configure current window layout, menu, and toolbar. | | |  |
| 255 | Configure layout - %s | | |  |
| 256 | Configure toolbar | | Thanh công cụ cấu hình |  |
| 257 | Conte&xt help | | Bối cả&nh trợ giúp |  |
| 258 | Continuous boost | | Tăng liên tục |  |
| 259 | Contour gradient | | |  |
| 260 | Controlled sync ID | | |  |