| Nr. | Original expression | | Translated expression | |
|---|
| 461 | Translation table is not available; try downloading it or help by translating yourself. | | Bảng dịch không có sẵn, hãy tải về hoặc đóng góp bằng cách tạo bảng dịch riêng của bạn. |  |
| 462 | Translator mode | | Chế độ dịch |  |
| 463 | Turn the image upside down. | | Lộn ngược hình ảnh xuống. |  |
| 464 | Type | | Loại |  |
| 465 | Type of the initial layer. | | |  |
| 466 | Type text directly in the raster editor. | | Gõ văn bản trực tiếp vào trình soạn thảo mành. |  |
| 467 | Unavailable | | Unavailable |  |
| 468 | Undo functionality will be disabled. Choose this option for best performace and lowest memory requirements. | | Chức năng Undo sẽ bị vô hiệu. Chọn tùy chọn này cho chất lượng tốt nhất và yêu cầu bộ nhớ thấp nhất. |  |
| 469 | Undo the last action. | | Undo thao tác vừa mới thực hiện. |  |
| 470 | Unspecified | | Không được xác định |  |
| 471 | Update | | Cập nhật |  |
| 472 | Upload | | Tải lên |  |
| 473 | Use current for | | Sử dụng con trỏ hiện tại cho |  |
| 474 | Use default cursor | | Dùng con trỏ mặc định |  |
| 475 | Vector layer | | |  |
| 476 | Vertical resize | | Vertical resize |  |
| 477 | View menu | | Xem trình đơn |  |
| 478 | Width of the outline. Relative to the image size. | | Chiều rộng của đường viền. So với kích thước ảnh. |  |
| 479 | Window caption | | Tiêu đề của cửa sổ |  |
| 480 | Wizard toolbar | | Thanh công cụ hướng dẫn |  |