| Nr. | Original expression | Translated expression | ||
|---|---|---|---|---|
| 2281 | Value in pixels determining new size of the canvas. | Giá trị (tính bằng pixel) xác định cỡ mới của khung vẽ | ![]() | |
| 2282 | Values in the convolution matrix represent weights of pixels. The number of rows and columns must be odd. | Giá trị trong ma trận chập đại diện cho trọng số của pixel. Số lượng các hàng và cột phải là lẻ. | ![]() | |
| 2283 | Variables: %i | ![]() | ||
| 2284 | Vertical | Dọc | ![]() | |
| 2285 | Vertical Split Type | ![]() | ||
| 2286 | Vertical blur | Làm mờ dọc | ![]() | |
| 2287 | Vertical division: | Chia dọc : | ![]() | |
| 2288 | Vertical edge detection | Hiện cạnh dạng sọc đứng | ![]() | |
| 2289 | Vertical offset: | Lệch dọc : | ![]() | |
| 2290 | Vertical resize | Vertical resize | ![]() | |
| 2291 | View | ![]() | ||
| 2292 | View Type | ![]() | ||
| 2293 | View menu | Xem trình đơn | ![]() | |
| 2294 | View mode | ![]() | ||
| 2295 | View type: | Kiểu xem : | ![]() | |
| 2296 | Viewport sync ID | ![]() | ||
| 2297 | Viewport sync ID: | ID khung nhìn đồng bộ hoá: | ![]() | |
| 2298 | Viewport: | Xem cổng : | ![]() | |
| 2299 | Vlastimil Miléř, Jan Miléř | ![]() | ||
| 2300 | Wave | ![]() |