| Nr. | Original expression | | Translated expression | |
|---|
| 2061 | Type of the contained object with menu commands. | | Loại đối tượng được chứa với lệnh của trình đơn. |  |
| 2062 | Type of the initial layer. | | |  |
| 2063 | Type of the view in this panel. | | |  |
| 2064 | Type of transformation executed in this step. (Note: transformation should not be the last step in the sequence, because the result will be lost.) | | Kiểu chuyển đổi thực hiện trong bước này. (Lưu ý: chuyển đổi không phải là bước cuối cùng trong trình tự, bởi vì kết quả sẽ bị mất.) |  |
| 2065 | Type text directly in the raster editor. | | Gõ văn bản trực tiếp vào trình soạn thảo mành. |  |
| 2066 | Type: | | |  |
| 2067 | Typical background color for the image. Images will look best if used on similar backgrounds. | | Màu nền điển hình cho ảnh. Ảnh sẽ đẹp nhất nếu được sử dụng trên nền phù hợp. |  |
| 2068 | Typical background color for this icon. Images will look best if used on this or similar backgrounds. | | Màu sắc nền điển hình cho icon này. Hình ảnh sẽ trông tốt nhất nếu được sử dụng trên nền này hoặc các nền tương tự. |  |
| 2069 | Unavailable | | Unavailable |  |
| 2070 | Undo functionality will be disabled. Choose this option for best performace and lowest memory requirements. | | Chức năng Undo sẽ bị vô hiệu. Chọn tùy chọn này cho chất lượng tốt nhất và yêu cầu bộ nhớ thấp nhất. |  |
| 2071 | Undo mode | | |  |
| 2072 | Undo the last action. | | Undo thao tác vừa mới thực hiện. |  |
| 2073 | Universal | | |  |
| 2074 | Unknown Data | | |  |
| 2075 | Unnamed | | Chưa đặt tên |  |
| 2076 | Unspecified | | Không được xác định |  |
| 2077 | Up | | Lên |  |
| 2078 | Up-Down | | Lên - Xuống |  |
| 2079 | Up-Left | | Lên-Trái |  |
| 2080 | Up-Right | | Lên - Phải |  |