Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
261 | App-Edit: Invert Selection | Ứng Dụng - Chỉnh Sửa : Đảo Đối Tượng Đang Chọn | ![]() | |
262 | App-Edit: Redo | Chỉnh Sửa Ứng Dụng : Redo | ![]() | |
263 | App-Edit: Select All | Ứng Dụng - Chỉnh Sửa : Chọn Tất Cả | ![]() | |
264 | App-Edit: Undo | Chỉnh Sửa Ứng Dụng : Undo | ![]() | |
265 | App-File: Close | Ứng Dụng - Tệp : Đóng | ![]() | |
266 | App-File: Exit | Ứng Dụng - Tệp : Thoát | ![]() | |
267 | App-File: New, Open, Save | Ứng Dụng - Tệp : Mới, Mở, Lưu | ![]() | |
268 | App-File: Recent Files | Ứng Dụng - Tệp : Tệp Thường Dùng | ![]() | |
269 | App-File: Save As | Ứng Dụng - Tệp : Lưu Dưới Dạng | ![]() | |
270 | App-Help: About | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Về (vấn đề) | ![]() | |
271 | App-Help: Ask Online | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Hỏi Trực Tuyến | ![]() | |
272 | App-Help: Context | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Bối Cảnh | ![]() | |
273 | App-Help: Custom | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Tùy Chọn | ![]() | |
274 | App-Help: Local | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Nội Vùng | ![]() | |
275 | App-Misc: Execute Command | Ứng Dụng - Đa Dạng : Thực Hiện Lệnh | ![]() | |
276 | App-Tools: Layout Configuration | Ứng Dụng - Công Cụ : Cấu Hình Bố Cục | ![]() | |
277 | App-Tools: Layouts | Ứng Dụng - Công Cụ : Bố Cục | ![]() | |
278 | App-Tools: Layouts Management | Ứng Dụng - Công Cụ : Quản Lí Bố Cục | ![]() | |
279 | App-Tools: Misc | Ứng Dụng - Công Cụ : Đa Dạng | ![]() | |
280 | App-Tools: Options | Ứng Dụng - Công Cụ : Tùy Chọn | ![]() |