Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
821 | Enter color in hexadecimal web format as RRGGBB or include alpha channel using AARRGGBB format. | Nhập màu trong hệ thập lục phân định dạng web như RRGGBB hoặc bao gồm các kênh alpha bằng cách sử dụng định dạng AARRGGBB. | ![]() | |
822 | Enter value for a single color component. Range and accuracy can be set in application options. | Nhập giá trị cho một thành phần màu duy nhất. Phạm vi và độ chính xác có thể được thiết lập trong các tùy chọn ứng dụng. | ![]() | |
823 | Entire image | ![]() | ||
824 | Exe script | ![]() | ||
825 | Execution | Thực hiện | ![]() | |
826 | Explanation of this command's function. | Chú giải hàm của lệnh này. | ![]() | |
827 | Export Image | ![]() | ||
828 | Export Window Layout Configuration | ![]() | ||
829 | Export current color swatches to a file. | ![]() | ||
830 | Export layer... | Xuất lớp... | ![]() | |
831 | Export mask... | Xuất màn che... | ![]() | |
832 | Export selected image from current cursor. | Xuất ảnh được chọn từ con trỏ hiện tại. | ![]() | |
833 | Export selected image from current icon. | Xuất ảnh được chọn từ biểu tượng hiện tại. | ![]() | |
834 | Extend canvas | ![]() | ||
835 | Extend the selected area by 1 or more pixels. | ![]() | ||
836 | Extend the selected area by 1 pixel. | Mở rộng diện tích được chọn lên 1 pixel. | ![]() | |
837 | Extension | Đuôi | ![]() | |
838 | Extra attributes | ![]() | ||
839 | Extract Part by | ![]() | ||
840 | Extract part by | ![]() |