| Nr. | Original expression | | Translated expression | |
|---|
| 581 | Effect sequence: | | Trình tự hiệu ứng : |  |
| 582 | Effect: | | |  |
| 583 | Ellipse | | Ellipse |  |
| 584 | Emboss | | Làm nhô lên |  |
| 585 | Empathize objects' edges. | | Làm nổi cạnh của đối tượng. |  |
| 586 | Emphasize active layer | | Làm nổi lớp hiện hành lên |  |
| 587 | Emphasize edges in an image. | | |  |
| 588 | Emphasize edges in an image.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Unsharp_Mask">More information</a>. | | |  |
| 589 | Emphasize the border between transparent and filled regions by a contour. | | Làm nổi biên giới giữa nền và vùng được tô bằng một đường viền. |  |
| 590 | Emphasize the border between transparent and filled regions by a contour.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/outline-effect">More information</a>. | | Làm nổi đường viền giữa các vùng trong suốt và vùng được tô bởi một đường bao.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/outline-effect">Thêm thông tin</a>. |  |
| 591 | Enable | | Đã kích hoạt |  |
| 592 | Enable interlacing. | | Kích hoạt tính năng xen kẽ. |  |
| 593 | Enable outline | | |  |
| 594 | Enable user interface | | |  |
| 595 | Enabled | | Đã kích hoạt |  |
| 596 | Encoding: | | |  |
| 597 | End sub-path | | |  |
| 598 | Enrich the drawn shape by drawing darker and brigher stripes. | | Làm phong phú thêm các hình vẽ bằng cách vẽ các sọc sáng tối. |  |
| 599 | Enter a number to set single color channel of the current color. Press Enter to go to next channel. | | Nhập vào một số để thiết lập kênh màu của màu hiện tại. Nhấn Enter để vào kênh tiếp theo. |  |
| 600 | Enter color in hexadecimal web format as RRGGBB or include alpha channel using AARRGGBB format. | | Nhập màu trong hệ thập lục phân định dạng web như RRGGBB hoặc bao gồm các kênh alpha bằng cách sử dụng định dạng AARRGGBB. |  |