| Nr. | Original expression | Translated expression | ||
|---|---|---|---|---|
| 81 | Alternate select | Alternate select | ![]() | |
| 82 | Angle: | Góc : | ![]() | |
| 83 | Animate | Ảnh động | ![]() | |
| 84 | Animated Cursor | Con trỏ động | ![]() | |
| 85 | Animated Image | Hình động | ![]() | |
| 86 | Animated PNG Image | Hình động dạng PNG | ![]() | |
| 87 | Animated PNG files | Tệp ảnh động PNG | ![]() | |
| 88 | Animated cursor files | Các tập tin con trỏ động | ![]() | |
| 89 | Animation - Delete Frames | Ảnh Động - Xóa Khung | ![]() | |
| 90 | Animation - Frame List | Danh sách Ảnh động - Khung | ![]() | |
| 91 | Animation - Insert Frame | Ảnh Động - Thêm Khung | ![]() | |
| 92 | Animation - Morph | ![]() | ||
| 93 | Animation - Reverse Frame Order | Ảnh Động - Đảo Thứ Tự Khung | ![]() | |
| 94 | Animation - Viewer | Ảnh động - Trình xem | ![]() | |
| 95 | Animation steps | Số lượng ảnh động | ![]() | |
| 96 | Animation toolbar | Công cụ ảnh động | ![]() | |
| 97 | Application &options... | Tùy chọn Ứng &dụng... | ![]() | |
| 98 | Apply | Áp dụng | ![]() | |
| 99 | Apply all | Áp dụng hết | ![]() | |
| 100 | Apply an selected modifier on region defined by "%s" tool. | Áp dụng bộ điều chỉnh được chọn trên vùng được định nghĩa bằng công cụ "%s". | ![]() |