Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
121 | Close | Đóng | ![]() | |
122 | Close the active document. | Đóng các dữ liệu hiện hành. | ![]() | |
123 | Color adjustments... | Điều chỉnh màu... | ![]() | |
124 | Color depth: | Độ sâu của màu : | ![]() | |
125 | Color used to draw the outline. | Màu sắc được sử dụng để vẽ viền. | ![]() | |
126 | Color used to fill the active section. | Màu sắc được sử dụng để tô vào các vùng sử dụng. | ![]() | |
127 | Color used to fill the shape. Set to transparent to only draw outline. | Màu được sử dụng để điền vào các hình. Thiết lập chế độ nền để chỉ vẽ viền. | ![]() | |
128 | Colorize | Hiệu chỉnh màu | ![]() | |
129 | Colors | Các màu | ![]() | |
130 | Configure Application Options | Tùy chỉnh Cấu hình cho Ứng dụng | ![]() | |
131 | Configure Operation | Định cấu hình hoạt động | ![]() | |
132 | Configure application settings. | Cài đặt Cấu hình cho Ứng dụng | ![]() | |
133 | Conte&xt help | Bối cả&nh trợ giúp | ![]() | |
134 | Controls how are images in standard formats like .jpg or .png opened. | Điều chỉnh ảnh ở các định dạng chuẩn như .jpg hoặc .png . | ![]() | |
135 | Controls what information is displayed in window caption. | Kiểm soát những thông tin trong cửa sổ chú thích. | ![]() | |
136 | Convert layer of any type to a raster layer | ![]() | ||
137 | Convert the cursor to an image or an animation and save it. | Chuyển đổi con trỏ thành ảnh hoặc hình ảnh động và lưu nó. | ![]() | |
138 | Coordinates of shapes' control points are limited to integral values. | Các điểm kiểm soát của tọa độ hình chỉ áp dụng cho các số nguyên. | ![]() | |
139 | Coordinates of shapes' control points can have any real values. | Các điểm kiểm soát của tọa độ hình có thể có bất kỳ giá trị thực nào. | ![]() | |
140 | Copy the selection and put it on the Clipboard. | Sao chép các đối tượng được lựa chọn và đặt nó vào Clipboard. | ![]() |