Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
381 | Rotate the image by 180 degrees. | Quay ảnh một góc bằng 180 độ. | ![]() | |
382 | Rotate the image by 90 degrees to the left. | Quay ảnh một góc bằng 90 độ sang trái. | ![]() | |
383 | Rotate the image by 90 degrees to the right. | Quay ảnh một góc bằng 90 độ sang phải. | ![]() | |
384 | Satin | Satin | ![]() | |
385 | Save &as... | Lưu thà&nh... | ![]() | |
386 | Save as animation... | Lưu thành ảnh động... | ![]() | |
387 | Save changes to %s ? | Lưu các thay đổi vào %s ? | ![]() | |
388 | Save current &image as... | Lưu &hình ảnh hiện tại thành... | ![]() | |
389 | Save the active document with a new name. | Lưu tài liệu đang hiện hành với một tên mới. | ![]() | |
390 | Save the active document. | Lưu dữ liệu hiện hành. | ![]() | |
391 | Save|Close document saving changes. | Lưu | Đóng và lưu những thay đổi. | ![]() | |
392 | Search the help for selected phrase. | Tìm kiếm sự giúp đỡ cho cụm từ được chọn. | ![]() | |
393 | Secondary fill color | Dùng màu phụ để tô | ![]() | |
394 | Select &all (%s) | Chọn tất &cả (%s) | ![]() | |
395 | Select a rectangle by dragging with mouse. Hold down SHIFT and/or CTRL to add, remove or negate current selection. | Chọn một hình chữ nhật bằng cách. Giữ phím SHIFT và / hoặc CTRL để thêm, loại bỏ hoặc hủy lựa chọn hiện tại. | ![]() | |
396 | Select a region similar to the clicked pixel. Hold down CTRL and/or SHIFT to combine the new selection with the current one. | Chọn một vùng tương tự như pixel đã click. Giữ phím CTRL và / hoặc phím Shift để kết hợp vùng mới chọn với vùng hiện hành. | ![]() | |
397 | Select all objects that are currently not selected. | Chọn tất cả các đối tượng hiện chưa được chọn. | ![]() | |
398 | Select how to handle multiple open documents. | Chọn cách để xử lí nhiều dữ liệu cùng lúc. | ![]() | |
399 | Select the preferred language. English will be used for strings unavailable in the selected language. | Chọn ngôn ngữ ưa thích. Tiếng Anh sẽ được sử dụng cho các chuỗi không có sẵn trong ngôn ngữ đã chọn. | ![]() | |
400 | Selected language is built into the application and supported by all default components. | Ngôn ngữ đã chọn được gắn vào ứng dụng và được hỗ trợ bởi tất cả các thành phần mặc định. | ![]() |