| Nr. | Original expression |  | Translated expression |  | 
|---|
| 2321 | Shadow density |  |  |  | 
| 2322 | Shadow offset |  |  |  | 
| 2323 | Shadow outline: |  |  |  | 
| 2324 | Shadow size |  |  |  | 
| 2325 | Shadow size: |  | Kích cỡ bóng : |  | 
| 2326 | Shape |  |  |  | 
| 2327 | Shape fill mode |  | Chế độ tô hình |  | 
| 2328 | Shape fill mode controls how shapes are filled and if outline is drawn. |  |  |  | 
| 2329 | Shape filling |  |  |  | 
| 2330 | Shape is filled using pattern from the selected image file. |  | Hình được tô bằng cách sử dụng mẫu từ các tệp hình ảnh được chọn. |  | 
| 2331 | Shape is filled using selected pattern combining primary and secondary colors. |  | Hình được tô bằng mẫu đã chọn kết hợp màu chính và màu phụ. |  | 
| 2332 | Shape source: |  |  |  | 
| 2333 | Shape: |  | Hình dáng : |  | 
| 2334 | Shapes will be filled with solid color or brush. |  | Hình sẽ được tô bằng một màu nhất định hay bằng cọ. |  | 
| 2335 | Sharp joins between lines. |  | Nối cạnh nhọn giữa các đường. |  | 
| 2336 | Sharp shadow |  |  |  | 
| 2337 | Sharpen |  | Làm sắc nét |  | 
| 2338 | Sharpen image |  |  |  | 
| 2339 | Sharpen... |  | Làm sắc nét ... |  | 
| 2340 | Shear transformation. |  |  |  |